🔍
Search:
ĐỠ ĐẦN
🌟
ĐỠ ĐẦN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Động từ
-
1
남의 일을 함께 하여 돕다.
1
ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC:
Cùng làm và giúp (việc của người khác).
-
2
편을 들거나 덧붙이려고 남의 말에 끼어들어 말하다.
2
HÙA VÀO, CHEN VÀO:
Nói chen vào lời người khác để về cùng phe hoặc bổ sung.
-
Động từ
-
1
어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다.
1
CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ:
Xen vào tình huống hay không gian nào đó.
-
2
다른 사람이 하는 일이나 말을 돕거나 거들다.
2
ĐỠ ĐẦN, ĐỠ:
Giúp đỡ hoặc xen vào công việc hay lời nói của người khác.
-
3
옆에서 함께 붙잡아 들다.
3
NÂNG ĐỠ:
Ở bên cạnh giúp đỡ.
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 겪어 내는 일.
1
SỰ LO XONG, SỰ GIẢI QUYẾT XONG:
Việc trải qua việc nào đó.
-
2
남의 작고 소소한 일을 보살펴서 도와줌. 또는 그런 일.
2
SỰ CHĂM NOM, SỰ ĐỠ ĐẦN:
Sự giúp đỡ và coi sóc công việc nhỏ và lặt vặt của người khác. Hoặc công việc như vậy.